khai hoang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai hoang+
- Reclain waste land, reclain virgin soil
- Đi khai hoang ở miền núi
To go reclaming virgin soil in the mountain areas
- Đi khai hoang ở miền núi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai hoang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khai hoang":
khai hoang khai khoáng khẩn hoang - Những từ có chứa "khai hoang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
spade-work reclaim innings unreclaimed reclaimation wilderness colonised lustration colonist tenderfoot more...
Lượt xem: 989